Nghiên cứu mới cho thấy rằng kiểm soát mật độ thực vật phù du (hệ tảo) trong ao nuôi tôm có thể ngăn chặn sự phát triển của Vibrio, bao gồm cả Vibrio parahaemolyticus – tác nhân gây bệnh EMS/AHPND.
Hình 1: Cân bằng hệ tảo trong ao nuôi tôm có thể giúp ngăn chặn mầm bệnh
Dịch bệnh dường như là một thách thức không bao giờ ngừng mà ngành nuôi tôm ở Indonesia phải đối mặt. Các bệnh do vi rút gây ra như virus gây bếnh đốm trắng trên tôm (WSSV), virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) hoặc hội chứng taura (TSV), cũng như các bệnh do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như bệnh do nhóm vi khuẩn Vibrio, gây nhiều thiệt hại cho người nuôi. Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus , tác nhân gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND), hay còn được gọi là hội chứng tôm chết sớm (EMS), gần đây đã trở thành mối quan tâm của người nuôi.
Hoại tử gan tụy cấp đã là một bệnh đe dọa nghiêm trọng kể từ khi bùng phát lần đầu tiên ở Trung Quốc vào năm 2009 và sau đó đã lan sang một số nước Đông Nam Á như Malaysia, Việt Nam và Thái Lan, dẫn đến sản lượng tôm giảm sau mỗi đợt bùng phát. Trong giai đoạn đầu của đợt bùng phát dịch bệnh, Indonesia may mắn khi không bị dịch bệnh tấn công, do đó người nuôi có thể học hỏi từ các nước láng giềng như Thái Lan và Việt Nam cách phòng tránh và xử lý.
Các biện pháp phòng tránh AHPND
Có một số biện pháp có thể thực hiện để phòng tránh AHPND. Đầu tiên cần đảm bảo rằng tất cả các nguồn đầu vào, đặc biệt là tôm giống và nguồn nước, không có vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus. Prakan Chiarahkhongman, một chuyên gia về sức khỏe tôm của Charoen Pokphand (CP) Foods Thái Lan, cho rằng có 3 yếu tố chính để phòng tránh AHPND: giống sạch, nước sạch và ao sạch. Theo ông, những yếu tố này rất quan trọng để đảm bảo sản xuất sau khi EMS bùng phát.
Hình 2: Duy trì con giống sạch, nước sạch và ao sạch rất quan trọng để tránh AHPND
Để ngăn chặn sự bùng phát của EMS trong tất cả các vùng nuôi tôm ở Indonesia, chính phủ và các công ty liên kết - như Central Proteina Prima (CPP) và Japfa Comfeed Indonesia đồng thời đưa ra các khuyến nghị ngăn chặn AHPND thông qua kiểm soát chặt chẽ quy trình nuôi, chẳng hạn công tác chuẩn bị và an toàn sinh học; sử dụng giống được chứng nhận; giám sát AHPND trong nước, trầm tích, tôm và phân; và lắp đặt hệ thống xử lý nước. Cả chính phủ và các công ty đã chủ động tiến hành giám sát để sàng lọc và thực hiện các biện pháp ứng phó, chẳng hạn như nâng cao năng lực của các phòng thí nghiệm để kiểm tra AHPND.
Ngoài ra, ấn tượng tôm chết sớm là do V. parahaemolyticus gây ra cũng buộc người nuôi phải nỗ lực gấp đôi để đảm bảo nguồn giống và nguồn nước đầu vào của họ không có vi khuẩn này. Người nuôi hiện đã bắt đầu kiểm tra định kỳ nguồn nước trước khi bơm vào ao và sẽ chưa bắt đầu mùa vụ cho đến khi họ thực sự chắc chắn rằng nguồn nước không chứa vi khuẩn V. parahaemolyticus . Trong khi đó, chính phủ khuyến cáo người nuôi chỉ thả nuôi tôm từ các trại giống được chứng nhận đảm bảo tôm giống của họ không có AHPND.
Người nuôi áp dụng nghiêm ngặt quy trình này đã thu được kết quả rất khả quan. Tuy nhiên, phòng trừ dịch bệnh là công việc liên tục, xuyên suốt, do đó cần áp dụng an toàn sinh học trong cả vụ nuôi.
Tối ưu hóa mật độ hệ tảo
Sau khi thực hiện các biện pháp phòng ngừa chi tiết ở trên, có một số cách tiếp cận để giúp ngăn ngừa AHPND khi quá trình nuôi đang được tiến hành. Một trong những biện pháp hiệu quả nhất là giữ hệ tảo ở mức tối ưu để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Vibrio.
Hình 3: Heny Budi Utari là chuyên gia về sức khỏe tôm của CPP
Theo chuyên gia sức khỏe tôm từ Cục Thú y CPP, Heny Budi Utari, ngoài việc cung cấp oxy và là thành phần đầu tiên trong chuỗi thức ăn, hệ tảo còn cung cấp bóng râm trong nước giúp tôm con thoải mái và khỏe mạnh. Tôm giống từ các trại giống được kiểm soát chặt chẽ khi chuyển đến ao nuôi có thể bị stress. Nếu môi trường không thích hợp cho tôm, hệ thống miễn dịch của sẽ yếu và điều này có thể giúp cho vi khuẩn gây bệnh cơ hội như Vibrio lợi dụng. Do đó, theo Utari, hệ tảo nên được duy trì tối ưu trước khi thả tôm.
Hệ tảo này sau đó phải được duy trì với mật độ và thành phần loài tối ưu. Sự bùng phát hoặc suy tàn của hệ tảo có thể làm cho các thông số của nước ao dao động mạnh. Hệ tảo chết có thể là cơ hội cho vi khuẩn Vibrio phát triển mạnh. Điều này cũng làm cho tôm bị stress, dễ bị Vibrio xâm nhập và tấn công hệ tiêu hóa.
Theo Utari, tôm bị nhiễm vi khuẩn Vibrio có thể sống sót cho đến khi thu hoạch, miễn là vấn đề được xử lý nhanh chóng. Một trong những dấu hiệu của bệnh do Vibrio sau hiện tượng tảo tàn là tôm chết được phát hiện ở đáy ao và đường ống thoát. Trong tình huống này, theo Utari, người nuôi có thể phục hồi chất lượng nước ao bằng cách hút đáy ao và bổ sung nước mới từ ao chứa đã có hệ tảo ổn định.
Đồng thời, cần giảm lượng thức ăn để giảm lượng chất hữu cơ đưa vào ao nuôi. Thức ăn có thể được bổ sung các chế phẩm sinh học như Bacillus, Lactobacillus hoặc vitamin C và các sản phẩm miễn dịch khác để cải thiện sức khỏe của tôm. Sau đó, người nuôi nên cân bằng hệ tảo bằng một số biện pháp, như bổ sung phân bón, chẳng hạn CaCO3 hoặc CaMg(CO3)2 , bột đậu nành lên men và vi khuẩn nitrat hóa để tạo điều kiện giúp hệ tảo phát triển. Theo Utari, hệ tảo sẽ ổn định sau 3 – 7 ngày và vụ nuôi có thể tiếp tục cho đến khi thu hoạch. Thậm chí gặp tình huống do Vibrio và áp dụng đúng các biện pháp trên người nuôi có thể thu hoạch được tôm size 20.
Hình 4: Utari khuyến nghị bổ sung chế phẩm sinh học vào thức ăn để tăng cường sức khỏe cho tôm
Một nghiên cứu của Kamilia và cộng sự đã chỉ ra rằng mật độ và thành phần của hệ tảo trong ao có ảnh hưởng tuyến tính đến năng suất của ao. Nghiên cứu cho thấy rằng các ao có khối lượng hệ tảo lớn sẽ cho năng suất cao hơn. Cũng trong nghiên cứu này, mật độ tảo lên đến 220.000 tế bào/ml có tác động tích cực đến tôm. Trên thực tế, mật độ tảo có thể dao động trong khoảng 500.000 đến 1 triệu tế bào/ml. Thành phần loài tảo càng đa dạng thì càng hạn chế được sự phát triển của Vibrio.
Trong một hội thảo trên web gần đây được thực hiện bởi diễn đàn tôm Indonesia (Forum Udang Indonesia / FUI), một nông dân nuôi tôm kỳ cựu, Hardi Pitoyo, đã nói về tầm quan trọng của sự cân bằng hệ tảo. Tảo khuê thuộc lớp Bacillariophyceae và vi khuẩn lam (blue-green algae, BGA) thuộc lớp Cyanophyta là hai nhóm tảo mà ông nghiên cứu. Ông cho rằng tảo khuê có hàm lượng protein tốt, nhưng dễ chết, vì vậy nên bổ sung thêm vi khuẩn lam. Tuy nhiên, ông nói thêm rằng không nên để vi khuẩn lam chiếm ưu thế, vì chúng có thể gây độc cho tôm.
Ngoài ra, Pitoyo nói thêm rằng sự chiếm ưu thế của vi khuẩn lam có thể là một chỉ dấu cho thấy chất lượng nước bất ổn, vì nhóm tảo này có thể thích nghi với các điều kiện môi trường xấu. Trong những trường hợp này, người nuôi có thể sử dụng phân bón để tái lập sự cân bằng của hệ tảo. Pitoyo cũng đề xuất chính phủ nên đưa ra các hướng dẫn liên quan đến việc thiết lập và duy trì hệ tảo trong quy trình sản xuất, để người nuôi đặc biệt là những người mới có thể thực hiện đúng.
Nguồn: How plankton management can help reduce Vibrios | The Fish Site
Lược dịch: KS. Lê Ngọc Giàu - Vinhthinh Biostadt Group